Trong những năm gần đây, mối quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Hoa Kỳ ngày càng trở nên phức tạp hơn. Việc Mỹ áp thuế quan đối với một số mặt hàng xuất khẩu từ Việt Nam không chỉ tác động tới ngành dệt may, điện tử mà còn ảnh hưởng không nhỏ đến lĩnh vực cơ khí. Đây là ngành đang có tốc độ phát triển nhanh nhưng cũng phụ thuộc lớn vào chuỗi cung ứng và thị trường xuất khẩu. Vậy cụ thể, Mỹ áp thuế quan lên Việt Nam ảnh hưởng gì đến ngành cơ khí không? Câu trả lời sẽ được phân tích chi tiết dưới đây.
Tác động của chính sách thuế quan từ Mỹ đến thương mại song phương
Việc Mỹ áp thuế không diễn ra đồng loạt với tất cả các mặt hàng, tuy nhiên một số nhóm sản phẩm cơ khí hoặc có liên quan đến linh kiện kim loại, thép, hợp kim đã bị điều chỉnh thuế suất hoặc siết kiểm soát về xuất xứ.
Nguyên nhân chủ yếu đến từ lo ngại của Mỹ về hành vi lẩn tránh thuế, trong đó Việt Nam có thể trở thành điểm trung chuyển hàng hóa có nguồn gốc từ các quốc gia bị Mỹ áp thuế cao như Trung Quốc. Vì vậy, các sản phẩm cơ khí có thành phần nhập từ nước thứ ba đang chịu mức kiểm tra khắt khe hơn khi vào thị trường Mỹ.
Việc tăng thuế hoặc áp thêm các rào cản kỹ thuật khiến doanh nghiệp cơ khí Việt Nam gặp nhiều khó khăn trong xuất khẩu, kéo theo nhiều hệ lụy về chi phí và năng lực cạnh tranh.
Mỹ áp thuế quan lên Việt Nam ảnh hưởng gì đến ngành cơ khí không?
Trong bức tranh biến động thương mại hiện nay, không ít doanh nghiệp Việt Nam đang phải đối mặt với rủi ro từ chính sách thuế quan mới. Ngành cơ khí cũng không nằm ngoài vòng ảnh hưởng. Vậy, việc Mỹ áp thuế quan lên Việt Nam có thực sự ảnh hưởng đến ngành cơ khí? Và đó là những ảnh hưởng gì?
Việc Mỹ áp thuế quan lên hàng hóa từ Việt Nam đang khiến nhiều ngành xuất khẩu chịu sức ép lớn. Trong đó, ngành cơ khí không nằm ngoài ảnh hưởng khi chuỗi cung ứng, chi phí và thị trường đều có nguy cơ bị xáo trộn. Điển hình việc không đạt thỏa thuận về thuế quan giữa Việt Nam và Mỹ sẽ gây ảnh hưởng như sau:
Khó khăn trong xuất khẩu sản phẩm cơ khí sang Mỹ
Xuất khẩu là kênh tiêu thụ quan trọng của ngành cơ khí, đặc biệt là các sản phẩm như chi tiết máy, linh kiện kim loại, dao cụ và phụ tùng thiết bị công nghiệp. Khi Mỹ tăng thuế hoặc siết kiểm soát nhập khẩu, các doanh nghiệp buộc phải chứng minh rõ ràng nguồn gốc nguyên liệu, quy trình sản xuất và tiêu chuẩn kỹ thuật.
Đây là điều không dễ với phần lớn doanh nghiệp vừa và nhỏ, vốn thiếu hệ thống truy xuất và chứng nhận quốc tế. Tình trạng đơn hàng bị từ chối hoặc kéo dài thời gian thông quan đang xảy ra thường xuyên hơn, gây gián đoạn chuỗi sản xuất.
Chi phí đầu vào tăng cao do biến động chuỗi cung ứng
Nhiều nguyên liệu chính của ngành cơ khí như thép hợp kim, nhôm kỹ thuật, mảnh dao tiện, vật tư cắt gọt… vẫn phụ thuộc vào nhập khẩu. Khi chuỗi cung ứng toàn cầu bị ảnh hưởng bởi căng thẳng thương mại, chi phí đầu vào tăng theo.
Đồng thời, việc phải chọn lọc lại nhà cung cấp để đảm bảo không vi phạm quy định về xuất xứ cũng làm tăng chi phí quản lý và kiểm định. Mức độ bị động trong kiểm soát nguồn nguyên liệu khiến chi phí sản xuất tại Việt Nam không còn thấp như trước, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh cả ở thị trường trong nước lẫn quốc tế.
Ảnh hưởng về đầu tư và chiến lược phát triển ngành cơ khí
Không chỉ các doanh nghiệp sản xuất bị ảnh hưởng, tình hình còn tác động đến quyết định đầu tư từ các tập đoàn lớn. Khi Mỹ đưa ra chính sách thuế quan không ổn định, nhiều nhà đầu tư sẽ đánh giá lại rủi ro tại Việt Nam.
Họ lo ngại rằng hàng hóa sản xuất tại Việt Nam có thể bị coi là thiếu minh bạch về nguồn gốc, từ đó giảm mức độ ưu tiên trong chiến lược mở rộng sản xuất. Nếu điều này kéo dài, ngành cơ khí có nguy cơ mất đi nguồn lực tài chính, công nghệ và thị trường lớn từ các đối tác quốc tế.
Cơ hội cải thiện và thích nghi của doanh nghiệp cơ khí Việt Nam
Tuy tình hình không thuận lợi, nhưng ngành cơ khí Việt Nam vẫn có cơ hội bứt phá nếu biết tận dụng thời điểm để cải tổ. Trước hết, doanh nghiệp cần đầu tư mạnh hơn vào hệ thống truy xuất nguồn gốc và chuẩn hóa quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế. Việc minh bạch hóa chuỗi cung ứng sẽ giúp nâng cao độ tin cậy trong mắt đối tác quốc tế và đáp ứng được yêu cầu từ thị trường Mỹ.
Bên cạnh đó, việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, tận dụng các hiệp định thương mại tự do với châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc… sẽ giúp giảm phụ thuộc vào Mỹ. Trong dài hạn, các doanh nghiệp cũng nên hướng tới tự chủ nguyên vật liệu và phát triển chuỗi cung ứng nội địa, từ đó giảm thiểu tác động từ bên ngoài.
Ngành cơ khí Việt Nam cần làm gì để vững vàng trước biến động thuế quan?
Để hạn chế rủi ro từ các chính sách thuế quan như của Mỹ, ngành cơ khí Việt Nam cần một chiến lược phát triển mang tính chủ động và dài hạn. Trong đó, ba hướng đi then chốt cần được xác định rõ ràng: chủ động chuỗi cung ứng, chuẩn hóa sản xuất và mở rộng thị trường.
Việc nội địa hóa nguyên liệu, linh kiện và phát triển công nghiệp hỗ trợ trong nước sẽ giúp doanh nghiệp giảm lệ thuộc nhập khẩu, từ đó tránh được các cú sốc từ bên ngoài. Song song đó, đầu tư vào công nghệ, minh bạch quy trình sản xuất và truy xuất nguồn gốc sẽ là chìa khóa để vượt qua hàng rào kỹ thuật tại các thị trường khó tính.
Cuối cùng, để tránh lệ thuộc vào một vài đối tác lớn, các doanh nghiệp cần đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do hiện có và chủ động khai phá những khu vực tiềm năng mới.
Từ các phân tích trên, có thể khẳng định rằng việc Mỹ áp thuế quan lên Việt Nam có ảnh hưởng thực sự đến ngành cơ khí. Tuy không phải ảnh hưởng trực tiếp trên diện rộng, nhưng những hệ lụy về chi phí, thủ tục và niềm tin thị trường là rõ ràng.
Tuy nhiên, đây không chỉ là thách thức mà còn là thời điểm quan trọng để ngành cơ khí Việt Nam tái cơ cấu, nâng cao năng lực sản xuất và giảm phụ thuộc vào các thị trường đơn lẻ. Sự chủ động của doanh nghiệp cùng với chính sách hỗ trợ kịp thời từ Nhà nước sẽ là chìa khóa giúp ngành cơ khí duy trì đà phát triển bền vững trong bối cảnh đầy biến động của thương mại toàn cầu.