Trong ngành gia công cơ khí, dao tiện hợp kim đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm chất lượng cao. Với nhiều loại dao tiện hợp kim phổ biến trên thị trường hiện nay, việc so sánh và lựa chọn loại dao phù hợp với nhu cầu của từng công việc là điều không thể bỏ qua. Bài viết này Adobus sẽ giúp bạn so sánh sự khác nhau giữa các dao tiện hợp kim phổ biến, từ đó đưa ra quyết định tối ưu cho quy trình sản xuất của mình.

sự khác nhau giữa các dao tiện hợp kim

Sự khác nhau giữa các dao tiện hợp kim phổ biến

Sự khác nhau giữa các dao tiện hợp kim phổ biến thường dựa trên một số yếu tố như chất liệu hợp kim, độ cứng, khả năng chống mài mòn, khả năng chịu nhiệt, và ứng dụng trong gia công.

Dao tiện YG6 (ZK20)

Đặc điểm và ứng dụng: Dao tiện YG6 là loại dao tiện phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi để gia công các vật liệu như sắt, thép và gỗ. Với khả năng chống mòn tốt, dao tiện YG6 có thể gia công các loại thép có độ cứng cao, tuy nhiên, độ bền khi gia công thép của YG6 không được cao như một số loại dao khác, và dễ bị hao mòn trong quá trình sử dụng. Dù vậy, nhờ chi phí hợp lý, dao tiện YG6 vẫn là lựa chọn ưu tiên cho những ai muốn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả gia công.

Cấu tạo:

  • Mật độ: 15.0 g/cm³
  • Lực chống cong: 2100 N/mm²
  • Độ cứng: 91.1 HRA

Với độ cứng tương đối cao, dao tiện YG6 có thể đáp ứng tốt nhu cầu gia công các vật liệu có độ cứng trung bình, đồng thời vẫn duy trì hiệu suất ổn định.

Dao tiện YG8 (ZK30)

Đặc điểm và ứng dụng: YG8 là một loại vật liệu hợp kim vonfram-coban, được biết đến với khả năng chống mòn tốt, nhưng khả năng chịu va đập và độ bền thấp hơn YG6. YG8 thường được sử dụng chủ yếu để gia công gỗ và các ứng dụng liên quan đến khuôn kéo gang, dây kim loại màu có đường kính nhỏ hơn 50mm. Ngoài ra, dao tiện YG8 cũng có thể gia công sắt, nhưng hiệu quả không cao và độ bền khi gia công kim loại cứng không được tốt như YG6.

Cấu tạo:

  • Mật độ: 14.7 g/cm³
  • Lực chống cong: 2100 N/mm²
  • Độ cứng: 90.0 HRA

Với độ cứng thấp hơn YG6, dao tiện YG8 phù hợp hơn cho các ứng dụng gia công vật liệu mềm, nhưng không thể đáp ứng tốt yêu cầu gia công các kim loại cứng.

Dao tiện YGX3

Đặc điểm và ứng dụng: YGX3 là loại dao tiện chuyên dùng để gia công gang. Hợp kim YG3X có khả năng chống mài mòn tốt, nhưng khả năng chống va đập lại kém, do đó chỉ thích hợp cho các ứng dụng gia công gang thường và không chịu lực tác động mạnh.

Cấu tạo:

  • Mật độ: 15.2 g/cm³
  • Lực chống cong: 1450 N/mm²
  • Độ cứng: 93.6 HRA

Sự khác nhau giữa các dao tiện hợp kim dòng YG6, YG8 và YGX3 là độ cứng của dao. Với độ cứng cao hơn so với YG6 và YG8, dao tiện YGX3 có thể gia công các kim loại cứng như gang một cách hiệu quả.

Dao tiện YT15, YT14, YT5

so sánh sự khác nhau của các loại dao tiện hợp kim

Đặc điểm và ứng dụng: Đây là nhóm dao tiện chuyên dùng để gia công thép thường. Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng, người dùng có thể lựa chọn loại dao tiện phù hợp. Dao tiện YT15, YT14 và YT5 đều có độ cứng và lực chống cong khác nhau, mang lại sự đa dạng trong việc lựa chọn cho người sử dụng.

Cấu tạo:

  • YT15: Mật độ: 11.3 g/cm³, Lực chống cong: 1550 N/mm², Độ cứng: 92.5 HRA
  • YT14: Mật độ: 11.4 g/cm³, Lực chống cong: 1650 N/mm², Độ cứng: 91.8 HRA
  • YT5: Mật độ: 12.9 g/cm³, Lực chống cong: 2000 N/mm², Độ cứng: 90.4 HRA

Với độ cứng và lực chống cong khác nhau, các mã dao tiện này phù hợp với các yêu cầu gia công thép từ nhẹ đến trung bình và nặng.

Dao tiện YT726

Đặc điểm và ứng dụng: Dao tiện YT726 được thiết kế chuyên dụng để gia công thép sau nhiệt. Với độ cứng cao, dao tiện YT726 có thể gia công các hợp kim cứng, tuy nhiên, giá thành của loại dao này cũng khá cao do đặc tính vượt trội của nó.

Cấu tạo:

  • Mật độ: 14.2 g/cm³
  • Lực chống cong: 1800 N/mm²
  • Độ cứng: 93.0 HRA

Với độ cứng và lực chống cong cao, dao tiện YT726 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu gia công các hợp kim cứng và thép sau nhiệt.

Dao tiện YW1, YW2

Đặc điểm và ứng dụng: Nhóm dao tiện YW1 và YW2 được thiết kế chuyên dụng cho việc gia công inox. Với độ cứng và lực chống cong tốt, các loại dao tiện này đảm bảo hiệu suất cao khi gia công các vật liệu thép không gỉ.

Cấu tạo:

  • YW1: Mật độ: 13.4 g/cm³, Lực chống cong: 1700 N/mm², Độ cứng: 92.8 HRA
  • YW2: Mật độ: 13.3 g/cm³, Lực chống cong: 1800 N/mm², Độ cứng: 92.0 HRA

Với khả năng gia công inox vượt trội, dao tiện YW1 và YW2 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và tính thẩm mỹ cao.

Kết luận

Việc hiểu rõ sự khác nhau giữa các dao tiện hợp kim không chỉ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp mà còn tối ưu hóa hiệu quả công việc và tiết kiệm chi phí. Hy vọng rằng qua bài viết này của Adobus, bạn đã có cái nhìn tổng quan và sẵn sàng đưa ra quyết định thông minh cho quá trình gia công của mình. 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *