Các ký hiệu trên bản vẽ gia công cơ khí là “ngôn ngữ bí mật” mà mọi kỹ sư và thợ máy cần thông thạo. Từ đường kính, dung sai đến chỉ dẫn gia công, mỗi ký hiệu đều mang ý nghĩa quan trọng, quyết định chất lượng sản phẩm. Tìm hiểu ngay những ký hiệu phổ biến và cách áp dụng chúng qua bài viết này để nâng tầm kỹ năng cơ khí của bạn!
Ký hiệu trên bản vẽ gia công cơ khí là gì?
Các ký hiệu trên bản vẽ gia công cơ khí là tập hợp các biểu tượng, ký tự hoặc hình vẽ đặc thù được sử dụng để mô tả và truyền đạt các thông tin kỹ thuật trên bản vẽ. Chúng đại diện cho các yêu cầu về thiết kế, gia công và kiểm tra chi tiết máy, bao gồm kích thước, hình dạng, dung sai, chất lượng bề mặt và phương pháp chế tạo.
Tổng hợp các ký hiệu trên bản vẽ gia công cơ khí
Dưới đây là tập hợp các ký hiệu thường được sử dụng nhiều nhất trong ngành gia công cơ khí:
Ký hiệu dung sai hình học

Ký hiệu hướng mấp mô

Ký hiệu của vòng bi

Một số ký hiệu khác thường được dùng cho kỹ thuật viên cơ khí
- Ø – Đường kính (Diameter): Chỉ đường kính của lỗ, trục hoặc chi tiết tròn.
- R – Bán kính (Radius): Chỉ bán kính của cung tròn hoặc góc bo.
- ⌀ – Ký hiệu dung sai đường kính (Diameter Tolerance): Dùng trong ghi chú dung sai kích thước đường kính.
- ⊥ – Vuông góc (Perpendicularity): Chỉ yêu cầu hai bề mặt hoặc đường thẳng vuông góc với nhau.
- ∥ – Song song (Parallelism): Chỉ hai bề mặt hoặc đường thẳng song song với nhau.
- ⌒ – Cung tròn (Arc): Đánh dấu một đoạn cung tròn trên bản vẽ.
- ± – Dung sai (Tolerance): Chỉ sai số cho phép của kích thước (ví dụ: 50 ± 0.05).
- H7, h6 – Dung sai cấp chính xác (Fit Tolerance): Chỉ cấp dung sai theo hệ thống ISO (ví dụ: H7 là lỗ, h6 là trục).
- Ⓔ – Độ đồng tâm (Concentricity): Yêu cầu các tâm của hai vòng tròn hoặc chi tiết phải trùng nhau.
- △ – Hình tam giác (Triangle): Đánh dấu chi tiết dạng tam giác hoặc góc nghiêng.
- Ⓒ – Độ tròn (Roundness): Yêu cầu về độ tròn của chi tiết gia công.
- Ⓙ – Độ phẳng (Flatness): Yêu cầu bề mặt phải phẳng trong giới hạn dung sai.
- ↔ – Chiều dài (Length): Chỉ kích thước chiều dài của chi tiết.
- ↕ – Chiều cao (Height): Chỉ kích thước chiều cao của chi tiết.
- Ⓖ – Độ nhám bề mặt (Surface Roughness): Thường kèm theo giá trị Ra (ví dụ: Ra 0.8).
- M – Ren (Thread): Chỉ ren cơ khí (ví dụ: M10 là ren mét đường kính 10 mm).
- □ – Hình vuông (Square): Đánh dấu chi tiết hoặc mặt cắt hình vuông.
- Ⓗ – Độ cứng (Hardness): Thường dùng để chỉ yêu cầu độ cứng vật liệu (ví dụ: HRC 50).
- → – Hướng gia công (Machining Direction): Chỉ hướng gia công hoặc lắp ráp.
- ✱ – Điểm tham chiếu (Datum): Đánh dấu điểm hoặc mặt làm chuẩn để đo lường.
Tài liệu ký hiệu bản vẽ kỹ thuật gia công cơ khí đầy đủ
ve.ky_.thuat_.co_.khi_.tap-1 ve.ky_.thuat_.co_.khi_.tap-2Qua đó ta thấy rằng các ký hiệu trên bản vẽ gia công cơ khí là nền tảng cốt lõi để đảm bảo sự chính xác và hiệu quả trong từng dự án. Việc hiểu và áp dụng chúng không chỉ nâng cao chất lượng công việc mà còn khẳng định năng lực chuyên môn. Hãy tiếp tục đồng hành cùng website Adobus để cập nhật những nội dung hữu ích về ngành cơ khí!

