Trong gia công CNC hiện đại, lớp phủ trên dao cụ đóng vai trò then chốt giúp nâng cao hiệu suất, bảo vệ dụng cụ và tăng tuổi thọ cắt. Tùy thuộc vào vật liệu phôi, điều kiện gia công và mục tiêu năng suất, mỗi loại lớp phủ lại có ưu điểm khác nhau.
Adobus chia sẻ bài viết này giúp bạn hiểu rõ công dụng thực tế của các lớp phủ thông dụng nhất hiện nay như: TiCN, TiAlN, CrN, DLC và các loại phủ đa lớp – từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp cho sản xuất.
1. Tổng quan về công nghệ phủ dao cụ
Các công nghệ phổ biến:
- PVD (Physical Vapor Deposition): tạo lớp phủ mỏng, bám tốt, phù hợp chi tiết nhỏ và tốc độ cao.
- CVD (Chemical Vapor Deposition): tạo lớp phủ dày, bám chắc, dùng trong tiện nặng, gia công gang hoặc thép.
Lớp phủ giúp:
- Tăng độ cứng bề mặt
- Chống mài mòn và chịu nhiệt
- Giảm ma sát và nhiệt độ sinh ra khi cắt
2. Công dụng của từng lớp phủ phổ biến
2.1 Titanium Carbonitride – TiCN
- Cứng hơn TiN ~33%, độ cứng đạt 3.000–4.000 HV
- Giảm ma sát hiệu quả, chống mài mòn và chịu nhiệt tới ~650°C
- Ứng dụng: gia công thép hợp kim, gang, vật liệu khó cắt
2.2 Titanium Aluminium Nitride – TiAlN / AlTiN
- Tạo lớp Al₂O₃ bảo vệ giúp giữ độ cứng ở nhiệt độ cao (800–900°C)
- Chống oxy hóa, phù hợp gia công khô, tốc độ cao
- Ứng dụng: thép nhiệt luyện, hợp kim, gia công tốc độ cao
2.3 Chromium Nitride – CrN
- Chống bám phoi, giảm hiện tượng built-up edge khi cắt nhôm, đồng
- Độ bóng cao, giảm lực cắt khi gia công kim loại mềm
- Ứng dụng: phay nhôm, đồng, titan, vật liệu dẻo
2.4 Diamond‑Like Carbon – DLC
- Cực kỳ cứng, ma sát siêu thấp (0.05–0.20)
- Lý tưởng cho gia công kim loại màu, nhựa kỹ thuật, vật liệu composite
- Cho bề mặt gia công sáng bóng, giảm nhiệt sinh
2.5 Lớp phủ đa lớp (Multi-layer)
- Gồm các tổ hợp như: AlTiCrN, TiAlSiN, nano-coating
- Kết hợp đặc tính chống mài mòn và chịu nhiệt cực cao
- Ứng dụng: gia công tốc độ cao, khô, nhiều loại vật liệu khác nhau
3. Bảng so sánh các lớp phủ CNC
Lớp phủ | Độ cứng (HV) | Chịu nhiệt (°C) | Ma sát | Ứng dụng |
TiCN | 3.000–4.000 | ~650 | Rất thấp | Thép hợp kim, gang |
TiAlN/AlTiN | ~3.000 | 800–900 | Trung bình | Hợp kim, nhiệt luyện |
CrN | ~2.000 | ~700 | Thấp | Nhôm, titan, đồng |
DLC | Rất cao | Tùy loại | Siêu thấp | Kim loại màu, composite |
Multi-layer | Rất cao | Rất cao | Thấp | Ứng dụng đa dạng, tốc độ cao |
4. Cách chọn lớp phủ phù hợp
Vật liệu gia công | Lớp phủ đề xuất |
Thép hợp kim | TiCN, TiAlN |
Gang xám | TiCN |
Nhôm / đồng / titan | CrN hoặc DLC |
Nhựa kỹ thuật / composite | DLC |
Gia công tốc độ cao | Multi-layer, AlTiN |
5. Kết luận
Việc lựa chọn lớp phủ đúng:
- Giúp tối ưu hiệu suất cắt
- Tăng tuổi thọ dao cụ
- Giảm chi phí gia công & thời gian dừng máy
Nếu bạn đang phân vân chọn loại phủ phù hợp cho vật liệu phôi của mình, đừng ngần ngại bình luận hoặc liên hệ để được tư vấn lớp phủ chuyên dụng.
Liên hệ Adobus ngay hôm nay để được hỗ trợ kỹ thuật miễn phí & lựa chọn sản phẩm tối ưu nhất.
———————-
- Hotline: 0909 814 386
- Website: adobus.com.vn
- Email: hotline@adobus.com.vn
- Địa chỉ: Mộc Gia Building, 242 Nguyễn Oanh, P.17, Gò Vấp, Tp.HCM