tiếng Anh chuyên ngành cơ khí CNC

Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí CNC đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc tiếp cận kiến thức quốc tế và nâng cao kỹ năng chuyên môn. Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ CNC (Computer Numerical Control), việc thành thạo từ vựng, thuật ngữ và cách giao tiếp bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về quy trình vận hành máy móc mà còn mở ra nhiều cơ hội làm việc trong môi trường quốc tế. Hãy cùng tìm hiểu các thuật ngữ và tài liệu hữu ích để làm chủ tiếng Anh chuyên ngành cơ khí CNC!

Ngành cơ khí tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, Ngành cơ khí được gọi là “Mechanical Engineering” /məˈkænɪkl ˌenʤɪˈnɪrɪŋ/. Đây là thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực kỹ thuật, ám chỉ các hoạt động thiết kế, chế tạo, và vận hành các hệ thống cơ học, thiết bị, và máy móc.

Mechanical /məˈkænɪkl/:

Nghĩa: Liên quan đến máy móc hoặc cơ học.
Ví dụ: Mechanical system /məˈkænɪkl ˈsɪstəm/: Hệ thống cơ học.

Engineering /ˌenʤɪˈnɪrɪŋ/:

Nghĩa: Kỹ thuật hoặc công việc của kỹ sư.
Ví dụ: Engineering solutions /ˌenʤɪˈnɪrɪŋ səˈluːʃənz/: Các giải pháp kỹ thuật.

Bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành cơ khí CNC

Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí CNC, được tổng hợp như một từ điển tiện lợi cho bạn. Các thuật ngữ được dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt kèm theo giải thích chi tiết, giúp bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng trong công việc cũng như học tập.

Từ vựng tiếng anh về dụng cụ gia công cơ khí

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt Dịch nghĩa
Tool / tuːl/ dụng cụ, dao Đây là thuật ngữ chỉ các công cụ hoặc thiết bị được sử dụng để thực hiện các thao tác cơ khí như cắt, gọt, khoan, tiện, phay, v.v.
Facing tool /ˈfeɪsɪŋ tuːl/ dao tiện mặt đầu Dụng cụ dùng để gia công bề mặt đầu của chi tiết, thường dùng trong quá trình tiện.
Roughing turning tool /ˈrʌfɪŋ ˈtɜːnɪŋ tuːl/ dao tiện thô Dao dùng để loại bỏ lượng lớn vật liệu trong quá trình tiện thô, giúp tạo hình cơ bản cho chi tiết.
Finishing turning tool / ˈfɪnɪʃɪŋ ˈtɜːnɪŋ tuːl/ dao tiện tinh Dùng để hoàn thiện chi tiết, tạo ra bề mặt mịn và chính xác hơn sau khi tiện thô.
Pointed turning tool /ˈpɔɪntɪd ˈtɜːnɪŋ tuːl/ dao tiện tinh đầu nhọn Loại dao tiện có đầu nhọn, dùng để gia công các chi tiết có hình dạng sắc nét.
Board turning tool /bɔːd ˈtɜːnɪŋ tuːl/ dao tiện tinh rộng bản Dụng cụ tiện có bản rộng, dùng để gia công các bề mặt phẳng lớn.
Left/right hand cutting tool /left/raɪt hænd ˈkʌtɪŋ tuːl/ dao tiện trái/phải Dao tiện có lưỡi cắt bố trí để tiện theo hướng trái hoặc phải.
Straight turning tool /streɪt ˈtɜːnɪŋ tuːl/ dao tiện đầu thẳng Dao tiện có đầu thẳng, thích hợp cho các đường cắt thẳng trong quá trình tiện.
Cutting –off tool, parting tool /ˈkʌtɪŋ –ɒf tuːl, ˈpɑːtɪŋ tuːl/ dao tiện cắt đứt Dụng cụ dùng để cắt rời chi tiết ra khỏi phôi.
Thread tool /θred tuːl/ dao tiện ren Dụng cụ tiện chuyên dùng để cắt ren trên chi tiết.
Chamfer tool /ˈʧæmfə tuːl/ dao vát mép Dùng để vát mép các chi tiết sau gia công, tạo bề mặt vát hoặc góc cạnh.
Boring tool /ˈbɔːrɪŋ tuːl/ dao tiện (doa) lỗ Dao tiện dùng để mở rộng và chính xác hóa kích thước lỗ trên chi tiết.
Profile turning tool /ˈprəʊfaɪl ˈtɜːnɪŋ tuːl/ dao tiện định hình Dao dùng để tạo hình chi tiết theo các biên dạng phức tạp.
Milling cutter /ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ Dao phay Dụng cụ cắt gọt dùng trong máy phay để gia công bề mặt chi tiết.
Angle cutter /ˈæŋgl ˈkʌtə/ Dao phay góc Dao phay có lưỡi cắt nghiêng, dùng để gia công các bề mặt nghiêng hoặc góc cạnh.
Cylindrical milling cutter /sɪˈlɪndrɪkəl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ Dao phay mặt trụ Dao phay có dạng hình trụ, dùng để gia công các bề mặt phẳng rộng.
Disk-type milling cutter /dɪsk-taɪp ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ Dao phay đĩa Dụng cụ phay có hình dạng như đĩa, dùng để gia công các rãnh hoặc cắt ngang.
Dovetail milling cutter /ˈdʌvteɪl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ Dao phay rãnh đuôi én Dùng để gia công các rãnh có hình dạng đuôi én.
End mill /end mɪl/ Dao phay ngón Dao phay có dạng ngón, dùng cho các công việc phay rãnh hoặc bề mặt nhỏ.
Face milling cutter /feɪs ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ Dao phay mặt đầu Dụng cụ phay chuyên để gia công bề mặt đầu của chi tiết.
Form relieved cutter /fɔːm rɪˈliːvd ˈkʌtə/ Dao phay hớt lưng Dùng để gia công các biên dạng phức tạp, giúp giảm thiểu lực cắt.
Gang milling cutter /gæŋ ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ Dao phay tổ hợp Tập hợp nhiều dao phay được lắp cùng nhau, dùng để gia công nhiều mặt cùng lúc.
Helical tooth cutter / ˈhelɪkəl tuːθ ˈkʌtə/ Dao phay răng xoắn Dụng cụ phay có răng xoắn, thường dùng để gia công mịn hơn và hiệu quả hơn.
Inserted-blade milling cutter /ɪnˈsɜːtɪd-bleɪd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ Dao phay răng ghép Dao phay với lưỡi cắt ghép lại, thường có thể thay thế lưỡi khi mòn.
Key-seat milling cutter /kiː-siːt ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ Dao phay rãnh then Dao dùng để phay các rãnh then trong cơ khí.
Plain milling cutter / pleɪn ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ Dao phay đơn Loại dao phay đơn giản, dùng để phay các bề mặt phẳng.
Right-hand milling cutter /raɪt-hænd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ Dao phay răng xoắn phải Dao phay có răng xoắn về phía phải, dùng để gia công các chi tiết có yêu cầu cắt theo chiều xoắn phải.
Single-angle milling cutter /ˈsɪŋgl-ˈæŋgl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ Dao phay góc đơn Dao phay có lưỡi cắt nghiêng một góc, thường dùng để gia công bề mặt góc.
Slitting saw, circular saw /ˈslɪtɪŋ sɔː, ˈsɜːkjʊlə sɔː/ Dao phay cắt đứt Dao cắt dạng tròn, dùng để cắt đứt hoặc cắt rãnh chi tiết.
Slot milling cutter /slɒt ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ Dao phay rãnh Dụng cụ dùng để phay các rãnh trên bề mặt chi tiết.
Shank-type cutter /ʃæŋk-taɪp ˈkʌtə/ Dao phay ngón Dạng dao phay có thân dài và phần lưỡi cắt như ngón tay, chuyên dùng để gia công các rãnh hoặc bề mặt nhỏ.
Staggered tooth milling cutter /ˈstægəd tuːθ ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ Dao phay răng so le Dụng cụ phay có răng cắt bố trí so le, giúp giảm lực cắt và tăng hiệu quả gia công.
T-slot cutter /tiː-slɒt ˈkʌtə/ Dao phay rãnh chữ T Dùng để phay các rãnh hình chữ T trên chi tiết.
Three-side milling cutter /θriː-saɪd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ Dao phay dĩa 3 mặt cắt Dao phay có ba mặt cắt, thường được sử dụng để gia công các bề mặt phức tạp hoặc khi cần cắt nhiều góc cùng lúc.
Two-lipped end mills /tuː-lɪpt ɛnd mɪlz/ Dao phay rãnh then Dụng cụ phay có hai lưỡi cắt, chuyên dùng để gia công rãnh then hoặc các bề mặt nhỏ và chính xác.

Từ vựng tiếng anh về máy móc gia công cơ khí

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt Dịch nghĩa
Automatic lathe /ˌɔːtəˈmætɪk leɪð/ Máy tiện tự động Loại máy tiện hoạt động tự động, giúp gia công chi tiết mà không cần sự can thiệp liên tục của người vận hành.
Backing-off lathe /ˈbækɪŋ-ɒf leɪð/ Máy tiện hớt lưng Dùng để gia công các bề mặt phức tạp, thường là hớt lưng chi tiết.
Bench lathe /benʧ leɪð/ Máy tiện để bàn Máy tiện nhỏ gọn, thường đặt trên bàn, phù hợp cho các công việc gia công chi tiết nhỏ.
Boring lathe /ˈbɔːrɪŋ leɪð/ Máy tiện-doa, máy tiện đứng Dùng để tiện và doa các chi tiết lớn và nặng, thường ở tư thế đứng.
Camshaft lathe /ˈkæmʃɑːft leɪð/ Máy tiện trục cam Loại máy tiện chuyên dùng để gia công trục cam.
Copying lathe /ˈkɒpiɪŋ leɪð/ Máy tiện chép hình Máy tiện được trang bị hệ thống chép hình, giúp gia công các chi tiết có hình dạng phức tạp.
Cutting –off lathe /ˈkʌtɪŋ –ɒf leɪð/ Máy tiện cắt đứt Loại máy tiện dùng để cắt rời chi tiết khỏi phôi.
Engine lathe /ˈenʤɪn leɪð/ Máy tiện ren vít vạn năng Loại máy tiện cơ bản nhất, có thể thực hiện nhiều chức năng gia công khác nhau, bao gồm tiện ren vít.
Facing lathe /ˈfeɪsɪŋ leɪð/ Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt Máy tiện dùng để gia công mặt đầu của chi tiết, thường dùng cho các chi tiết lớn.
Machine lathe /məˈʃiːn leɪð/ Máy tiện vạn năng Máy tiện đa năng, có thể thực hiện nhiều loại gia công khác nhau.
Multicut lathe /ˌmʌltɪˈkʌt leɪð/ Máy tiện nhiều dao Loại máy tiện có thể lắp nhiều dao cắt để thực hiện nhiều thao tác cắt cùng lúc.
Multiple-spindle lathe /ˈmʌltɪpl-ˈspɪndl leɪð/ Máy tiện nhiều trục chính Máy tiện được trang bị nhiều trục chính, giúp gia công nhiều chi tiết cùng lúc.
Precision lathe /prɪˈsɪʒən leɪð/ Máy tiện chính xác Máy tiện có độ chính xác cao, thường dùng để gia công các chi tiết yêu cầu độ chính xác lớn.
Profile-turning lathe /ˈprəʊfaɪl-ˈtɜːnɪŋ leɪð/ Máy tiện chép hình Loại máy tiện dùng để gia công chi tiết theo biên dạng phức tạp, thường sử dụng kỹ thuật chép hình.
Relieving lathe /rɪˈliːvɪŋ leɪð/ Máy tiện hớt lưng Dùng để gia công bề mặt với độ hớt lưng cần thiết để giảm lực cắt.
Screw/Thread-cutting lathe /skruː/θred-ˈkʌtɪŋ leɪð/ Máy tiện ren Máy tiện chuyên dùng để tiện các chi tiết có ren, thường là ren vít.
Semi Automatic lathe /ˈsemi ˌɔːtəˈmætɪk leɪð/ Máy tiện bán tự động Máy tiện bán tự động, đòi hỏi sự can thiệp của người vận hành ở một số bước nhất định.
Turret lathe /ˈtʌrɪt leɪð/ Máy tiện rơ-vôn-ve Máy tiện có nhiều đầu cắt trên cùng một trục, cho phép thay đổi nhanh chóng giữa các dụng cụ cắt mà không cần ngừng máy.
Wood lathe /wʊd leɪð/ Máy tiện gỗ Máy tiện được thiết kế đặc biệt để gia công các chi tiết bằng gỗ.
CNC Machine /siː ɛn siː ˈmeɪʃiːn/ máy CNC Máy điều khiển bằng máy tính, dùng để gia công chi tiết tự động với độ chính xác cao.
Laser Machine /ˈleɪ.zər məˈʃiːn/ máy Laser Máy gia công sử dụng tia laser để cắt, khắc, hoặc đánh dấu lên bề mặt chi tiết với độ chính xác cao.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí CNC

Từ vựng về các linh kiện và các bộ phận trong máy móc gia công cơ khí

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt Dịch nghĩa
Workpiece /ˈwɜːkˌpiːs/ phôi Vật liệu ban đầu (kim loại, gỗ, nhựa, v.v.) được gia công để tạo ra sản phẩm cuối cùng.
Chip /ʧɪp/ Chip điện tử Các mảnh vật liệu nhỏ bị cắt ra từ phôi trong quá trình gia công cắt gọt.
Chief angles / ʧiːf ˈæŋglz/ các góc chính Các góc quan trọng trên dao cắt, bao gồm góc trước, góc sau, góc sắc, ảnh hưởng đến hiệu suất cắt và chất lượng bề mặt gia công.
Rake angle /reɪk ˈæŋgl/ góc trước Góc giữa mặt trước của dao cắt và một mặt phẳng tham chiếu, ảnh hưởng đến lực cắt và sự thoát phoi.
Face /feɪs/ mặt trước Mặt của dao cắt tiếp xúc với phoi khi cắt, nơi phoi trượt qua trong quá trình gia công.
Flank /flæŋk/ mặt sau Mặt của dao cắt đối diện với bề mặt đã gia công, giúp giảm ma sát giữa dao và chi tiết.
Nose /nəʊz/ mũi dao Phần đầu mũi của dao cắt, nơi hai lưỡi cắt chính và phụ gặp nhau, ảnh hưởng đến độ nhẵn của bề mặt gia công.
Auxiliary cutting edge = end cutting / ɔːgˈzɪljəri ˈkʌtɪŋ eʤ = end ˈkʌtɪŋ/ lưỡi cắt phụ Lưỡi cắt bổ sung trên dao, hỗ trợ lưỡi cắt chính trong quá trình gia công, giúp cải thiện chất lượng bề mặt.
Clearance angle /ˈklɪərəns ˈæŋgl/ góc sau Góc giữa mặt sau của dao cắt và bề mặt đã gia công, giúp giảm ma sát và tránh dao bị cọ sát vào chi tiết.
Lip angle / lɪp ˈæŋgl/ góc sắc Góc tạo bởi mặt trước và mặt sau của dao cắt, ảnh hưởng đến độ bền của lưỡi cắt và khả năng cắt gọt.
Cutting angle /ˈkʌtɪŋ ˈæŋgl/ góc cắt Tổng hợp các góc liên quan đến quá trình cắt, bao gồm góc trước và góc sắc, quyết định hiệu quả cắt gọt.
Auxiliary clearance angle / ɔːgˈzɪljəri ˈklɪərəns ˈæŋgl/ góc sau phụ Góc giữa mặt sau phụ của dao và bề mặt gia công, giúp giảm ma sát trên lưỡi cắt phụ.
Plane approach angle /pleɪn əˈprəʊʧ ˈæŋgl/ góc nghiêng chính Góc giữa lưỡi cắt chính và hướng chuyển động của phôi, ảnh hưởng đến lực cắt và hướng thoát phoi.
Auxiliary plane angle /ɔːgˈzɪljəri pleɪn ˈæŋgl/ góc nghiêng phụ Góc giữa lưỡi cắt phụ và hướng chuyển động của phôi, ảnh hưởng đến chất lượng bề mặt gia công.
Plane point angle / pleɪn pɔɪnt ˈæŋgl/ góc mũi dao Góc tạo bởi lưỡi cắt chính và lưỡi cắt phụ tại mũi dao, ảnh hưởng đến độ bền mũi dao và chất lượng bề mặt.
Nose radius /nəʊz ˈreɪdiəs/ bán kính mũi dao Độ cong tại mũi dao; bán kính càng lớn thì bề mặt gia công càng mịn nhưng lực cắt cũng tăng.
Built up edge (BUE) / bɪlt ʌp eʤ/ lẹo dao Hiện tượng vật liệu gia công bám dính lên lưỡi cắt, làm thay đổi hình dạng lưỡi cắt và ảnh hưởng đến chất lượng gia công.
Tool life /tuːl laɪf/ tuổi thọ của dao Thời gian hoặc lượng vật liệu mà dao cắt có thể gia công trước khi cần mài hoặc thay thế.
Feed rate /fiːd reɪt/ lượng chạy dao Tốc độ mà dao cắt tiến vào phôi, thường được đo bằng mm/phút hoặc mm/vòng quay; ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng bề mặt.
Cutting forces /ˈkʌtɪŋ ˈfɔːsɪz/ lực cắt Lực tác động giữa dao cắt và phôi trong quá trình gia công, ảnh hưởng đến độ bền của dao và máy.
Cutting fluid = coolant /ˈkʌtɪŋ ˈflu(ː)ɪd/ dung dịch trơn nguội Chất lỏng dùng để làm mát và bôi trơn trong quá trình gia công, giúp giảm ma sát, nhiệt độ và loại bỏ phoi.
Cutting speed /ˈkʌtɪŋ spiːd/ tốc độ cắt Tốc độ mà lưỡi cắt tiếp xúc với phôi, thường đo bằng mét/phút; ảnh hưởng đến hiệu suất cắt và tuổi thọ dao.
Depth of cut /depθ ɒv kʌt/ chiều sâu cắt Độ sâu mà dao cắt vào phôi trong một lần cắt; ảnh hưởng đến lực cắt và thời gian gia công.
Machined surface /məˈʃiːnd ˈsɜːfɪs/ bề mặt đã gia công Bề mặt của phôi sau khi đã được gia công bằng dao cắt, yêu cầu đạt độ nhẵn và kích thước theo thiết kế.
Cross feed /krɒs fiːd/ chạy dao ngang Chuyển động của dao hoặc phôi theo hướng ngang so với trục chính, thường dùng trong tiện mặt đầu.
Longitudinal feed /ˌlɒnʤɪˈtjuːdɪnl fiːd/ chạy dao dọc Chuyển động của dao hoặc phôi theo hướng dọc trục chính, dùng trong tiện trụ.
Lathe bed /leɪð bed/ Băng máy Phần khung chính của máy tiện, giữ các bộ phận khác và đảm bảo độ cứng vững cho máy.
Carriage /ˈkærɪʤ/ Bàn xe dao Bộ phận di chuyển dao dọc theo băng máy, hỗ trợ quá trình chạy dao dọc.
Cross slide /krɒs slaɪd/ Bàn trượt ngang Bộ phận cho phép di chuyển dao theo hướng ngang, hỗ trợ quá trình chạy dao ngang.
Compound slide /ˈkɒmpaʊnd slaɪd/ Bàn trượt hỗn hợp Bàn trượt có thể điều chỉnh góc, cho phép di chuyển dao theo các hướng khác nhau, hỗ trợ tiện côn hoặc tiện góc.
Tool holder /tuːl ˈhəʊldə/ Đài dao Bộ phận giữ chặt dao cắt trên máy tiện, có thể điều chỉnh để thay đổi vị trí và góc của dao.
Saddle /ˈsædl/ Bàn trượt Phần của bàn xe dao, nằm trên băng máy và hỗ trợ bàn trượt ngang.
Tailstock /teɪl stɒk/ Ụ sau Bộ phận ở phía cuối băng máy, dùng để hỗ trợ phôi hoặc lắp các dụng cụ như mũi tâm, khoan.
Headstock /hed stɒk/ Ụ trước Bộ phận chứa trục chính của máy tiện, cung cấp chuyển động quay cho phôi.
Speed box /spiːd bɒks/ Hộp tốc độ Hộp số của máy tiện, cho phép điều chỉnh tốc độ quay của trục chính.
Feed (gear) box /fiːd (gɪə) bɒks/ Hộp chạy dao Hộp số điều chỉnh tốc độ chạy dao, ảnh hưởng đến lượng chạy dao trong quá trình gia công.
Lead screw /liːd skru/ Trục vít me Trục có ren, dùng để chuyển động bàn xe dao một cách chính xác trong tiện ren hoặc chạy dao tự động.
Feed shaft /fiːd ʃɑːft/ Trục chạy dao Trục truyền động cho bàn xe dao trong quá trình chạy dao thông thường.
Main spindle /meɪn ˈspɪndl/ Trục chính Trục quay chính của máy tiện, giữ và quay phôi trong quá trình gia công.
Chuck /ʧʌk/ Mâm cặp Dụng cụ kẹp chặt phôi trên trục chính, có thể điều chỉnh để phù hợp với kích thước phôi.
Three-jaw chuck /θriː-ʤɔː ʧʌk/ Mâm cặp 3 chấu Mâm cặp có ba chấu kẹp, tự định tâm, thường dùng để kẹp các phôi tròn hoặc đa giác đều.
Four-jaw chuck /fɔː-ʤɔː ʧʌk/ Mâm cặp 4 chấu Mâm cặp có bốn chấu kẹp, cho phép điều chỉnh độc lập từng chấu, dùng để kẹp các phôi có hình dạng không đều.
Jaw /ʤɔː/ Chấu kẹp Bộ phận trên mâm cặp dùng để kẹp chặt phôi.
Rest /rest/ Luy nét Bộ phận hỗ trợ phôi trong quá trình gia công để giảm rung động và tăng độ chính xác.
Steady rest /ˈstedi rest/ Luy nét cố định Luy nét được gắn cố định trên băng máy, hỗ trợ phôi tại một vị trí cố định.
Follower rest /ˈfɒləʊə rest/ Luy nét di động Luy nét di chuyển cùng với bàn xe dao, hỗ trợ phôi trong suốt quá trình gia công.
Hand wheel /hænd wiːl/ Tay quay Bánh xe tay dùng để điều chỉnh vị trí của bàn xe dao hoặc các bộ phận khác một cách thủ công.
Lathe center /leɪð ˈsentə/ Mũi tâm Dụng cụ hình nón dùng để định vị và hỗ trợ phôi ở hai đầu trong quá trình gia công.
Dead center /dɛd ˈsentə/ Mũi tâm chết (cố định) Mũi tâm không quay, thường lắp vào ụ sau và cần được bôi trơn khi sử dụng.
Rotating center /rəʊˈteɪtɪŋ ˈsentə/ Mũi tâm quay Mũi tâm có khả năng quay cùng với phôi, giảm ma sát và không cần bôi trơn.
Dog plate /dɒg pleɪt/ Mâm cặp tốc Đĩa gắn trên trục chính, dùng cùng với tốc máy tiện để truyền chuyển động quay cho phôi.
Lathe dog /leɪð dɒg/ Tốc máy tiện Dụng cụ kẹp phôi dài, thường dùng khi gia công giữa hai mũi tâm, giúp truyền chuyển động từ dog plate đến phôi.
Bent-tail dog /bent-teɪl dɒg/ Tốc chuôi cong Loại tốc máy tiện có chuôi cong, móc vào dog plate để truyền chuyển động quay.
Face plate /feɪs pleɪt/ Mâm cặp hoa mai Đĩa phẳng gắn trên trục chính, có nhiều lỗ và rãnh để kẹp các phôi có hình dạng đặc biệt.
Turret /ˈtʌrɪt/ Đầu rơ-vôn-ve Bộ phận chứa nhiều dao cắt, cho phép thay đổi nhanh chóng giữa các dụng cụ trong quá trình gia công.
Form-relieved tooth /fɔːm-rɪˈliːvd tuːθ/ Răng dạng hớt lưng Răng cắt trên dao được thiết kế với mặt sau hớt lưng, giúp duy trì hình dạng răng khi mài lại.
Inserted blade /ɪnˈsɜːtɪd bleɪd/ Răng ghép Lưỡi cắt hoặc răng cắt được lắp ghép vào thân dao, thường làm từ vật liệu cứng hơn và có thể thay thế khi mòn.

Tổng hợp mới nhất về thuật ngữ tiếng anh ngành cơ khí

Dưới đây là danh sách các thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng phổ biến và quan trọng trong ngành cơ khí, bao gồm các lĩnh vực như thiết kế, gia công, lắp ráp, bảo trì, và vận hành máy móc.

Thuật ngữ về nguyên lý gia công cắt gọt kim loại

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt Dịch nghĩa
Cutting theory /ˈkʌtɪŋ ˈθɪəri/ Nguyên lý cắt Nguyên lý cơ bản về cách thức dao cắt tác động lên phôi để tạo ra sản phẩm.
Design Automation /dɪˈzaɪn ˌɔːtəˈmeɪʃ(ə)n/ Tự động hóa thiết kế Quá trình sử dụng công nghệ để tự động hóa việc thiết kế, giúp tăng hiệu quả và giảm thiểu sai sót trong quá trình thiết kế.
Electrical installations /ɪˈlektrɪkəl ˌɪnstəˈleɪʃənz/ Trang thiết bị điện Các thiết bị điện được lắp đặt trong nhà máy, công trình hoặc hệ thống điện.
Front view /frʌnt vjuː/ Hình chiếu đứng Mặt chiếu của vật thể nhìn từ phía trước trong bản vẽ kỹ thuật.
Labor safety /ˈleɪbə ˈseɪfti/ An toàn lao động Các biện pháp và quy định nhằm bảo vệ người lao động khỏi tai nạn và chấn thương trong quá trình làm việc.
Manufacturing automation /ˌmænjʊˈfækʧərɪŋ ˌɔːtəˈmeɪʃ(ə)n/ Tự động hóa sản xuất Việc sử dụng hệ thống và máy móc tự động để thực hiện các công đoạn sản xuất một cách nhanh chóng và chính xác.
Oblique projection /əˈbliːk prəˈʤekʃən/ Phép chiếu xiên Phương pháp chiếu hình tạo ra một hình ảnh xiên so với mặt phẳng chiếu, thường sử dụng để biểu diễn hình ảnh có độ sâu.
Parallel projection /ˈpærəlel prəˈʤekʃən/ Phép chiếu song song Phương pháp chiếu trong đó các đường chiếu song song với nhau và vuông góc với mặt phẳng chiếu.
Perspective projection /pəˈspɛktɪv prəˈʤekʃən/ Phép chiếu phối cảnh Phương pháp chiếu mô phỏng cách nhìn của mắt người, với các đường song song gặp nhau tại một điểm xa.
Projection plane /prəˈʤekʃən pleɪn/ Mặt phẳng chiếu Mặt phẳng mà hình ảnh của một vật thể được chiếu lên trong các bản vẽ kỹ thuật.
Side view /saɪd vjuː/ Hình chiếu cạnh Mặt chiếu của vật thể nhìn từ phía bên cạnh trong bản vẽ kỹ thuật.
Top view /tɒp vjuː/ Hình chiếu bằng Mặt chiếu của vật thể nhìn từ trên xuống trong bản vẽ kỹ thuật.

Thuật ngữ về lắp ráp cơ khí

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt Dịch nghĩa
adapter plate unit /əˈdæptə pleɪt ˈjuːnɪt/ bộ gắn đầu tiêu chuẩn Bộ phận dùng để kết nối các dụng cụ với máy móc, giúp máy hoạt động linh hoạt hơn.
abrasive belt /əˈbreɪsɪv belt/ băng tải gắn bột mài Băng tải được phủ lớp bột mài để sử dụng trong các quy trình mài bề mặt.
amplifier /ˈæmplɪfaɪə/ bộ khuếch đại Thiết bị dùng để tăng cường tín hiệu điện trong hệ thống.
feed selector /fiːd sɪˈlɛktə/ bộ điều chỉnh lượng ăn dao Bộ phận cho phép điều chỉnh lượng phôi đi qua dụng cụ cắt.
aerodynamic controller /ˌeərəʊdaɪˈnæmɪk kənˈtrəʊlə/ bộ kiểm soát khí động lực Thiết bị dùng để điều khiển dòng không khí nhằm tạo ra lực động học trong các ứng dụng cơ khí.
inductance-type pick-up /ɪnˈdʌktəns-taɪp pɪk-ʌp/ bộ phát kiểu cảm kháng Thiết bị cảm biến dùng để phát hiện và đo lường từ tính hoặc dòng điện.
audio oscillator /ˈɔːdɪˌəʊ ˈɒsɪleɪtə/ bộ dao động âm thanh Thiết bị tạo ra sóng âm tần trong các hệ thống âm thanh và điện tử.
adjustable support /əˈʤʌstəbl səˈpɔːt/ gối tựa điều chỉnh Gối tựa có thể điều chỉnh được vị trí để hỗ trợ các bộ phận trong quá trình gia công.
apron /ˈeɪprən/ tấm chắn Tấm bảo vệ nhằm ngăn ngừa bụi, phoi hoặc chất lỏng rơi vào các bộ phận quan trọng của máy.
aileron /ˈeɪlərɒn/ cánh phụ cân bằng Bộ phận của máy bay giúp điều khiển và cân bằng khi bay.
bed shaper /bed ˈʃeɪpə/ băng may Bề mặt chính của máy, nơi các bộ phận khác được lắp đặt.
arbor support /ˈɑːbə səˈpɔːt/ ổ đỡ trục Bộ phận hỗ trợ trục trong quá trình gia công.
drill chuck /drɪl ʧʌk/ đầu kẹp mũi khoan Dụng cụ để giữ và kẹp chặt mũi khoan trong máy khoan.
camshaft /ˈkæmʃɑːft/ trục cam Bộ phận trong động cơ giúp điều khiển chuyển động của van.
electric- contact gauge head /ɪˈlɛktrɪk- ˈkɒntækt geɪʤ hɛd/ đầu đo điện tiếp xúc Thiết bị dùng để đo đạc và kiểm tra các tiếp xúc điện trong hệ thống.
driving pin / ˈdraɪvɪŋ pɪn/ chốt xoay Phần kết nối trong các bộ truyền động, giúp chuyển động xoay được truyền đi.
end mill /end mɪl/ dao phay mặt đầu Dụng cụ dùng trong quá trình phay để cắt và gia công bề mặt.
elevator /ˈelɪveɪtə/ cánh nâng Cánh dùng trong máy bay để tạo ra lực nâng, giúp máy bay cất cánh.
expansion reamer /ɪksˈpænʃən ˈriːmə/ dao chuốt nong rộng Dụng cụ gia công để mở rộng và làm mịn lỗ khoan.
end support /end səˈpɔːt/ giá đỡ phía sau Phần giá đỡ ở phía cuối của máy, dùng để giữ chi tiết gia công.
feed shaft /fiːd ʃɑːft/ trục chạy dao Trục điều khiển sự di chuyển của dao trong quá trình gia công.
facing tool /ˈfeɪsɪŋ tuːl/ dao tiện mặt đầu Dụng cụ cắt dùng để gia công bề mặt đầu của chi tiết.
fixed support /fɪkst səˈpɔːt/ gối tựa cố định Gối tựa cố định dùng để hỗ trợ chi tiết trong quá trình gia công.
form tool /fɔːm tuːl/ dao định hình Dụng cụ cắt để tạo hình các chi tiết với biên dạng đặc biệt.
front fender, mudguard /frʌnt ˈfendə, ˈmʌdgɑːd/ chắn bùn trước Phần bảo vệ của xe để ngăn bùn và nước bắn lên.
index crank /ˈɪndeks kræŋk/ thanh chia Cơ cấu giúp chia đều các góc quay trong quá trình gia công.
jet /ʤet/ ống phản lực Bộ phận tạo ra lực đẩy bằng cách phun khí ở áp suất cao.
hob slide /hɒb slaɪd/ bàn trượt dao Phần trượt để điều chỉnh vị trí dao trong quá trình gia công bánh răng.
jib /ʤɪb/ băng tải Thiết bị vận chuyển vật liệu hoặc chi tiết gia công.
key- seat milling cutter /kiː- siːt ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ dao phay răng then Dụng cụ phay chuyên dùng để tạo rãnh then trong trục.
frontal plane of projection /ˈfrʌntl pleɪn ɒv prəˈʤekʃən/ mặt phẳng chính diện Mặt phẳng dùng để chiếu hình ảnh của chi tiết lên bản vẽ.
left- hand milling cutter /l3ft- hænd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ dao phay chiều trái Dao phay được thiết kế để cắt theo chiều trái.
magazine /ˌmægəˈziːn/ nơi trữ phôi Bộ phận chứa phôi hoặc nguyên liệu trong máy.
change gear train /ʧeɪnʤ gɪə treɪn/ truyền động đổi rãnh Cơ cấu bánh răng giúp thay đổi tỷ số truyền động.
motor fan /ˈməʊtə fæn/ quạt máy động cơ Bộ phận quạt dùng để làm mát động cơ.
adjustable wrench /əˈʤʌstəbl renʧ/ mỏ lết Dụng cụ dùng để điều chỉnh kích thước miệng kẹp, dùng để vặn các đai ốc, bu lông.
contact roll /ˈkɒntækt rəʊl/ con lăn tiếp xúc Bộ phận con lăn tiếp xúc với phôi trong quá trình gia công.
lathe /leɪð/ máy tiện Máy công cụ dùng để gia công chi tiết có dạng tròn xoay.
engine lathe /ˈenʤɪn leɪð/ máy tiện ren Máy tiện đa năng có khả năng tiện các chi tiết và tạo ren.
circular sawing machine /ˈsɜːkjʊlə ˈsɔːɪŋ məˈʃiːn/ máy cưa vòng Máy dùng để cắt các chi tiết với lưỡi cưa dạng tròn.
CNC vertical machine /siː-en-siː ˈvɜːtɪkəl məˈʃiːn/ máy phay đứng CNC Máy phay CNC có trục chính thẳng đứng, thường dùng để phay bề mặt và lỗ
CNC machine tool /siː-en-siː məˈʃiːn tuːl/ máy công cụ điều khiển số Máy công cụ hoạt động bằng cách điều khiển số hóa (CNC), tự động hóa quy trình gia công với độ chính xác cao thông qua lập trình.
abrasive slurry /əˈbreɪsɪv ˈslɜːri/ bùn sệt mài Hỗn hợp chứa bột mài và dung dịch chất lỏng, được sử dụng trong quá trình mài để mài mòn và làm sạch bề mặt chi tiết.
abrasive belt /əˈbreɪsɪv belt/ băng tải gắn bột mài Dụng cụ mài có dạng băng tải, được phủ một lớp bột mài, thường sử dụng trong quá trình mài và hoàn thiện bề mặt.
burnisher /ˈbɜːnɪʃə/ dụng cụ mài bóng Dụng cụ được sử dụng để đánh bóng bề mặt, giúp bề mặt chi tiết trở nên nhẵn mịn và sáng bóng.
grinding machine /ˈgraɪndɪŋ məˈʃiːn/ máy mài Máy công cụ dùng để mài mòn, cắt và hoàn thiện bề mặt của các chi tiết gia công bằng cách sử dụng bánh mài.
multi-rib grinding wheel /ˈmʌltɪ-rɪb ˈgraɪndɪŋ wiːl/ bánh mài nhiều ren Bánh mài có nhiều rãnh (ren), giúp cải thiện hiệu suất mài và gia công nhanh chóng bề mặt chi tiết.
mounting of grinding wheel /ˈmaʊntɪŋ ɒv ˈgraɪndɪŋ wiːl/ gá lắp đá mài Quy trình lắp đặt bánh mài lên trục hoặc vị trí cố định trên máy mài, đảm bảo bánh mài hoạt động ổn định và an toàn.

Thuật ngữ về bảo hành, bảo trì máy móc cơ khí

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt Dịch nghĩa
Preventive maintenance /prɪˈvɛntɪv ˈmeɪntənəns/ bảo trì phòng ngừa Bảo trì định kỳ để ngăn ngừa sự cố hư hỏng trước khi chúng xảy ra, nhằm đảm bảo thiết bị hoạt động liên tục và ổn định.
Breakdown maintenance/ Operation to Break Down (OTBD) /ˈbreɪkˌdaʊn ˈmeɪntənəns/ ˌɒpəˈreɪʃən tuː breɪk daʊn/ bảo trì khi có hư hỏng Thực hiện bảo trì sau khi thiết bị gặp sự cố hoặc ngừng hoạt động do hư hỏng.
Predictive maintenance /prɪˈdɪktɪv ˈmeɪntənəns/ bảo trì dự đoán Dựa trên việc thu thập và phân tích dữ liệu từ thiết bị để dự đoán hư hỏng, từ đó thực hiện bảo trì trước khi xảy ra sự cố.
Periodic maintenance /Time based maintenance (TBM) / Fixed Time Maintenance ( FTM) /ˌpɜːraɪˈɒdɪk ˈmeɪntənəns /taɪm beɪst ˈmeɪntənəns / fɪkst taɪm ˈmeɪntənəns/ bảo trì định kỳ Bảo trì theo thời gian đã lên kế hoạch hoặc theo lịch trình cố định, bất kể tình trạng hiện tại của thiết bị.
Lean Maintenance /liːn ˈmeɪntənəns/ Bảo trì tinh gọn Tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình bảo trì để giảm thiểu lãng phí và tăng hiệu quả bảo trì.
Corrective maintenance /kəˈrektɪv ˈmeɪntənəns/ bảo trì khắc phục/ hiệu chỉnh Bảo trì được thực hiện sau khi phát hiện ra lỗi hoặc hỏng hóc, nhằm khắc phục sự cố và khôi phục hoạt động bình thường của thiết bị.
Condition Based Maintenance (CBM) /kənˈdɪʃən beɪst ˈmeɪntənəns/ bảo trì dựa trên tình trạng thiết bị Bảo trì dựa vào tình trạng thực tế của thiết bị, sử dụng dữ liệu từ cảm biến và giám sát để quyết định thời điểm thực hiện bảo trì.
Design Out Maintenance (DOM) /dɪˈzaɪn aʊt ˈmeɪntənəns/ bảo trì thiết kế lại Thay đổi thiết kế của thiết bị hoặc hệ thống để loại bỏ nguyên nhân gây hư hỏng và giảm thiểu nhu cầu bảo trì.
Proactive Maintenance /prəʊˈæktɪv ˈmeɪntənəns/ bảo trì tiên phong Các biện pháp chủ động được thực hiện để ngăn ngừa hư hỏng, thay vì chờ đợi sự cố xảy ra.
Lifetime Extension (LTE) /ˈlaɪftaɪm ɪksˈtenʃən/ bảo trì kéo dài tuổi thọ Các biện pháp bảo trì đặc biệt được thực hiện nhằm kéo dài tuổi thọ của thiết bị vượt quá thời gian sử dụng dự kiến.
Reliability Center Maintenance (RCM) /rɪˌlaɪəˈbɪlɪti ˈsentə ˈmeɪntənəns/ bảo trì tập trung vào độ tin cậy Một chiến lược bảo trì tập trung vào việc tối ưu hóa độ tin cậy của thiết bị và hệ thống thông qua việc xác định và thực hiện các phương pháp bảo trì hiệu quả nhất.
Total Productive Maintenance (TPM) /ˈtəʊtl prəˈdʌktɪv ˈmeɪntənəns/ Bảo trì năng suất toàn bộ hay toàn diện hay tổng thể Một phương pháp bảo trì toàn diện, nhằm tối ưu hóa hiệu suất thiết bị bằng cách kết hợp bảo trì với cải tiến liên tục và sự tham gia của toàn bộ nhân viên.
Risk Based Maintenance (RBM) /rɪsk beɪst ˈmeɪntənəns/ Bảo trì dựa trên rủi ro Tập trung vào việc đánh giá và quản lý các rủi ro liên quan đến thiết bị, từ đó thực hiện bảo trì dựa trên mức độ ưu tiên của rủi ro.
Plant Shutdown & Turnaround Planning /plɑːnt ˈʃʌtdaʊn & ˈtɜːnəˌraʊnd ˈplænɪŋ/ lập kế hoạch ngừng máy cho bảo trì toàn nhà máy Quá trình lên kế hoạch bảo trì tổng thể cho toàn bộ nhà máy khi cần ngừng hoạt động để thực hiện các công việc bảo trì quan trọng.
Operator Maintenance /ˈɒpəreɪtə ˈmeɪntənəns/ bảo trì có sự tham gia nhân viên vận hành Bảo trì được thực hiện bởi chính nhân viên vận hành thiết bị, nhằm tăng cường sự tham gia và cải thiện hiểu biết về tình trạng thiết bị.

Bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành cơ khí mới nhất năm 2025

Việc mở rộng vốn từ vựng và nâng cao kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành cơ khí là điều quan trọng đối với những ai làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực này. Để đạt hiệu quả, bạn nên tham khảo các nguồn tài liệu, sách chuyên ngành và website uy tín. Dưới đây là một số nguồn tài nguyên hữu ích mà bạn có thể sử dụng:

Sách chuyên ngành cơ khí bằng tiếng Anh

“Engineering Mechanics: Dynamics”

Tác giả: J.L. Meriam và L.G. Kraige.
Nội dung: Giới thiệu các nguyên tắc cơ bản về cơ học, động lực học, với nhiều bài tập thực hành và ví dụ minh họa.
Phù hợp: Sinh viên và kỹ sư cơ khí muốn củng cố nền tảng cơ học kỹ thuật.

“Mechanical Engineering Design”

Tác giả: J.E. Shigley và C.R. Mischke.
Nội dung: Tập trung vào thiết kế cơ khí với các chủ đề như bánh răng, trục, ổ bi, và phân tích ứng suất.
Phù hợp: Những ai muốn nâng cao kiến thức về thiết kế và phân tích cơ khí.

“Machinery’s Handbook”

Tác giả: Erik Oberg và Franklin D. Jones.
Nội dung: Cẩm nang chi tiết cho các kỹ sư cơ khí, bao gồm các bảng tra, công thức tính toán, và tài liệu về vật liệu.
Phù hợp: Kỹ sư thực hành và sinh viên cơ khí.

“Introduction to Robotics: Mechanics and Control”

Tác giả: John J. Craig.
Nội dung: Tài liệu cơ bản về cơ học và điều khiển robot.
Phù hợp: Người học quan tâm đến tự động hóa và ứng dụng robot trong cơ khí.

“Heat and Mass Transfer”

Tác giả: Yunus A. Çengel.
Nội dung: Tập trung vào các chủ đề truyền nhiệt, truyền khối, và ứng dụng trong ngành cơ khí.
Phù hợp: Các kỹ sư và nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về nhiệt động lực học.

Tài liệu từ website và nguồn học trực tuyến

MIT OpenCourseWare (Mechanical Engineering)

Website: ocw.mit.edu
Nội dung: Các khóa học miễn phí về cơ khí từ Viện Công nghệ Massachusetts (MIT), bao gồm thiết kế, sản xuất, và vật liệu.

Khan Academy (Engineering Mechanics)

Website: khanacademy.org
Nội dung: Các bài giảng trực tuyến miễn phí về cơ học, động lực học, và các nguyên lý cơ bản.

Engineering ToolBox

Website: engineeringtoolbox.com
Nội dung: Cung cấp bảng tra cứu, công cụ tính toán và tài liệu thực tiễn cho kỹ sư cơ khí.

Coursera (Mechanical Engineering Specializations)

Website: coursera.org
Nội dung: Các khóa học chuyên ngành từ các trường đại học hàng đầu về thiết kế, sản xuất, và tự động hóa.

Kênh YouTube chuyên ngành cơ khí

Learn Engineering

Mô tả: Giải thích các nguyên lý cơ học và kỹ thuật thông qua đồ họa trực quan và dễ hiểu.
Nội dung: Cơ khí, động lực học, thiết kế, vật liệu kỹ thuật.
Link: Learn Engineering

Engineering Explained

Mô tả: Tập trung vào giải thích các hệ thống cơ học, đặc biệt trong ngành ô tô và động cơ.
Nội dung: Nguyên lý cơ khí, động cơ ô tô, kỹ thuật công nghiệp.
Link: Engineering Explained

Practical Engineering

Mô tả: Tập trung vào ứng dụng thực tế của cơ khí và kỹ thuật.
Nội dung: Cách các hệ thống cơ khí hoạt động trong đời sống thực tế.
Link: Practical Engineering

The Engineering Mindset

Mô tả: Hướng dẫn kỹ thuật chi tiết về cơ khí, điện, và các lĩnh vực liên quan.
Nội dung: Cơ khí HVAC, truyền động cơ khí, vật liệu.
Link: The Engineering Mindset

Real Engineering

Mô tả: Cung cấp kiến thức sâu sắc về lịch sử và ứng dụng của kỹ thuật cơ khí trong các dự án lớn.
Nội dung: Cơ học ứng dụng, vật liệu, và công nghệ.
Link: Real Engineering

Nghe Podcast về cơ khí

The Engineering Commons Podcast

Mô tả: Thảo luận về các chủ đề kỹ thuật từ thực tế công việc, tư duy thiết kế đến kỹ năng giải quyết vấn đề.
Nền tảng: Spotify, Apple Podcasts.
Nội dung: Chia sẻ kinh nghiệm của các kỹ sư trong lĩnh vực cơ khí.

The Mechanical Care Forum

Mô tả: Podcast tập trung vào cách bảo trì, sửa chữa và cải tiến máy móc cơ khí.
Nền tảng: Spotify, Google Podcasts.
Nội dung: Bảo trì máy móc, thiết kế hệ thống, cải tiến hiệu suất.

MakingChips Podcast

Mô tả: Dành riêng cho các nhà sản xuất và kỹ sư gia công cơ khí, chia sẻ kinh nghiệm và các kỹ thuật mới nhất.
Nền tảng: Spotify, Apple Podcasts.
Nội dung: Gia công CNC, kỹ thuật sản xuất.

Engineering Word Of The Day

Mô tả: Podcast ngắn gọn giải thích các thuật ngữ kỹ thuật mỗi ngày.
Nền tảng: Spotify, Apple Podcasts.
Nội dung: Từ vựng cơ khí, nguyên lý kỹ thuật.

The Kula Ring

Mô tả: Thảo luận về cách tiếp thị và bán hàng trong ngành công nghiệp cơ khí.
Nền tảng: Spotify, Google Podcasts.
Nội dung: Cơ khí ứng dụng, quản lý kỹ thuật.

Cẩm nang bổ trợ

“Dictionary of Mechanical Engineering”

Tác giả: Marcel Escudier và Tony Atkins.
Nội dung: Từ điển chuyên ngành cơ khí, cung cấp các thuật ngữ và định nghĩa chi tiết.
Phù hợp: Người học muốn tra cứu nhanh các khái niệm cơ bản.

“Oxford English for Electrical and Mechanical Engineering”

Tác giả: Eric H. Glendinning và Norman Glendinning.
Nội dung: Kết hợp tiếng Anh chuyên ngành điện và cơ khí, với bài tập và ví dụ thực tế.

Thành thạo tiếng Anh chuyên ngành cơ khí CNC không chỉ giúp bạn nắm bắt tốt hơn các kiến thức chuyên môn mà còn nâng cao khả năng tiếp cận công nghệ tiên tiến và cơ hội nghề nghiệp trong môi trường toàn cầu. Dù bạn là sinh viên, kỹ sư hay nhà quản lý, việc đầu tư thời gian học tiếng Anh chuyên ngành sẽ mang lại lợi ích dài hạn cho sự nghiệp của bạn. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để chinh phục lĩnh vực cơ khí CNC một cách toàn diện!