Dao phay mặt đầu HNPJ0905ANSNGD đa vật liệu được xem là sản phẩm vượt trội và bền bỉ nhất hiện nay trên thị trường. Với thiết kế hình học đặc biệt HNPJ có thể chạy cho cả tinh lẫn thô, mang lại hiệu suất cắt tối ưu và đảm bảo chất lượng gia công hàng đầu.
1. Ưu điểu của dao phay mặt đầu HNPJ:
Dao phay mặt đầu HNPJ ở phân khúc tầm trung – cao được thiết kế để cung cấp hiệu suất phay mặt vượt trội hơn so với các đối thủ khác.
Dao phay gắn mảnh HNPJ được chế tạo từ hợp kim chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ sắc sảo của lưỡi dao.
Đầu dao có khả năng chịu lực thấp và thân máy được gia cố bằng các cạnh, mang lại sự ổn định và hiệu quả cao trong quá trình gia công.
Với các lớp phủ bao gồm KCPK30, KC520M, KC725M, KCPK30, KC522M, KC522M, KCPM40, KCK20B. Dao phay mặt đầu HNPJ phù hợp cho việc phay mặt thép, inox, gang và hợp kim chịu nhiệt.
Lựa chọn dao phay mặt đầu HNPJ giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí gia công đáng kể và sử dụng rộng rãi trong xưởng gia công và chế tạo.
dao phay mặt đầu HNPJ không chỉ có hiệu suất gia công cao mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ chính xác của sản phẩm, cung cấp giá cả cạnh tranh và lợi ích tối đa cho khách hàng.
2. Thông số kỹ thuật của dao phay mặt đầu HNPJ
Dưới đây là thông số kỹ thuật của dao phay mặt đầu HNPJ
Mã ISO | HNPJ0905ANSNGD | ||
Đường kính (D) | 15.8800 | ||
Tiết diện (S) | 5.56 | ||
Độ dài cạnh cắt (Bs) | 8.5820 | ||
Góc bẻ phôi (Rε) | 1.2000 | ||
Số cạnh cắt (Cutting Edges) | 12 | ||
Lớp phủ | KCK15, KC520M, KCPM40 | KCPK30, KC522M | KC725M, KCPM40, |
Vật liệu gia công | Gang | đa vật liệu | P, M, S |
3. Những thông số cần chú ý khi sử dụng dao phay mặt đầu HNPJ:
Khi chọn dao phay mặt đầu cho gia công CNC, quan tâm và nhận được tư vấn về các thông số sau sẽ giúp cho quyết định của bạn trở nên tốt hơn:
- Đường kính dao phay (D): Khoảng cách ở hai đầu lưỡi dao. Thông số này quan trọng để xác định khả năng gia công của dao phay.
- Độ sâu cắt (Ap): Khoảng cách từ mặt cắt của dao phay đến bề mặt chi tiết được gia công.
- Tốc độ cắt (vc): Tốc độ di chuyển của dao phay qua vật liệu khi gia công.
- Tốc độ tiến (vf): Tốc độ di chuyển của dao phay theo trục của vật liệu gia công.
- Lực cắt (Fc): Lực tác động lên dao và vật liệu cắt. Hiểu rõ về lực cắt sẽ giúp bạn điều chỉnh tốc độ cắt ổn định.
- Độ sâu mài mòn (ae): là khoảng cách từ điểm cắt đến điểm cuối của mảnh dao phay mà không còn lưỡi dao.
- Góc cắt (α): Góc tạo nên từ mặt cắt của mảnh phay với bề mặt gia công. Góc cắt quyết định hiệu quả cắt và chất lượng bề mặt sản phẩm.
Việc chọn đúng các thông số và tính chất kỹ thuật của dao phay mặt đầu rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất gia công tối ưu và an toàn trong quá trình sử dụng.
4. Những yêu cầu khi sử dụng dao phay mặt đầu:
Các yêu cầu kỹ thuật quan trọng khi sử dụng dao phay mặt đầu bao gồm:
Góc nghiêng của dao ảnh hưởng đến lực cắt hướng tâm và khả năng chống rung. Khi góc giữa phôi và mặt phẳng cắt lớn, lực cắt hướng tâm mạnh và rung giảm, đồng thời độ sâu cắt cần điều chỉnh phù hợp.
Xác định loại gia công, chiều sâu cắt, gá kẹp và lưỡi dao phù hợp để đạt hiệu suất cắt tối ưu khi sử dụng dao phay mặt phẳng.
Mặt phẳng của phôi nên có vai vuông với góc dẫn ưu tiên là 88 độ, dựa trên kinh nghiệm của các doanh nghiệp để đạt hiệu suất cắt cao nhất.
Khi góc phay mặt nhỏ hơn 90 độ, độ dày của phôi dọc trục giảm so với tốc độ ăn dao. Góc cắt của dao phay ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ tiến và áp dụng cho từng răng.
5. Mua dao phay mặt đầu ở đâu?
Adobus cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý và đặt tâm huyết trong phục vụ.
Đội ngũ chuyên nghiệp của Adobus luôn sẵn lòng đáp ứng yêu cầu từ đối tác một cách chu đáo, tận dụng kiến thức và kinh nghiệm để cung cấp giải pháp gia công tốt nhất.
Adobus luôn nỗ lực tăng năng suất và giảm chi phí máy cho đối tác, đồng thời đảm bảo chất lượng và sự bền vững trong quá trình sản xuất.
Liên hệ ngay để được tư vấn nhé!