Thuật ngữ gia công CNC là những khái niệm và từ ngữ chuyên ngành dùng để mô tả các quy trình, công cụ và kỹ thuật liên quan đến gia công cơ khí bằng máy điều khiển số (CNC – Computer Numerical Control). Các thuật ngữ này giúp chuẩn hóa giao tiếp trong ngành, đảm bảo sự thống nhất và chính xác trong thiết kế, lập trình, và vận hành máy móc. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sản xuất hiện đại, tối ưu hóa quy trình và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Thuật ngữ gia công CNC

Nguồn gốc của ngành gia công cơ khí

Ngành gia công cơ khí có nguồn gốc từ thời tiền sử, khi con người bắt đầu chế tạo các công cụ lao động và vũ khí bằng đá, xương và gỗ để phục vụ cho sinh tồn. Sau đó, trong thời đại đồ đồng và đồ sắt, kỹ thuật rèn và đúc kim loại được phát triển, cho phép chế tạo các công cụ bền và hiệu quả hơn.

Đến thời kỳ cổ đại, các nền văn minh lớn như Ai Cập, Hy Lạp, và La Mã đã ứng dụng gia công cơ khí vào xây dựng, sản xuất nông cụ, và vũ khí. Tuy nhiên, bước ngoặt lớn nhất của ngành gia công cơ khí diễn ra vào thời kỳ Cách mạng công nghiệp (thế kỷ 18-19), khi máy móc sử dụng năng lượng hơi nước và động cơ đốt trong thay thế lao động thủ công. Các công cụ gia công như máy tiện, máy phay, và máy mài được phát minh, giúp tăng năng suất và độ chính xác.

Trong thế kỷ 20 và thời hiện đại, ngành này tiếp tục phát triển với sự ra đời của công nghệ điều khiển số (CNC), laser, in 3D, và tự động hóa. Nhờ đó, gia công cơ khí trở thành nền tảng cho các ngành công nghiệp quan trọng như ô tô, hàng không, xây dựng và sản xuất điện tử.

Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí CNC

Vì sao các thuật ngữ gia công cơ khí lại được sử dụng phổ biến?

Các thuật ngữ trong gia công cơ khí được sử dụng vì những lý do chính sau:

  • Mô tả chính xác công việc: Trong gia công cơ khí, các quá trình và phương pháp rất đa dạng và phức tạp. Việc sử dụng thuật ngữ chuyên ngành giúp mô tả cụ thể từng công đoạn như phay, tiện, bào, mài… Điều này đảm bảo rằng mọi người trong ngành hiểu đúng và thống nhất về cách thực hiện.
  • Tiết kiệm thời gian giao tiếp: Các thuật ngữ ngắn gọn, chuyên dụng thay thế cho việc phải giải thích dài dòng. Ví dụ, chỉ cần nói “tiện CNC” là mọi người đã hiểu rõ đó là gia công tiện bằng máy điều khiển số.
  • Đảm bảo an toàn và hiệu quả: Việc sử dụng thuật ngữ rõ ràng, chuẩn hóa giúp giảm thiểu sai sót trong sản xuất, hạn chế rủi ro và nâng cao hiệu suất làm việc.
  • Chuẩn hóa trong ngành công nghiệp: Gia công cơ khí là ngành toàn cầu, các thuật ngữ được chuẩn hóa để đảm bảo mọi kỹ sư, nhà sản xuất và công nhân ở các quốc gia khác nhau có thể giao tiếp và hợp tác dễ dàng.
  • Hỗ trợ đào tạo và nghiên cứu: Các thuật ngữ tạo nền tảng để giảng dạy trong trường học, đào tạo kỹ thuật viên và nghiên cứu phát triển công nghệ mới.

Đọc thêm: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí CNC

Thuật ngữ gia công CNC được ưu chuộng nhất

Thuật ngữ Giải thích
CNC (Computer Numerical Control) Hệ thống điều khiển máy gia công tự động bằng máy tính.
G-Code Ngôn ngữ lập trình CNC chính, chỉ dẫn chuyển động và hoạt động máy.
M-Code Mã điều khiển phụ trợ trong CNC (bật/tắt trục chính, làm mát, thay dao…).
Workpiece Phôi gia công – vật liệu ban đầu để chế tạo sản phẩm.
Toolpath Đường chạy dao – lộ trình di chuyển của dụng cụ cắt trong quá trình gia công.
Spindle Trục chính, nơi gắn dụng cụ cắt và tạo chuyển động quay.
Feed Rate Tốc độ tiến dao, thường đo bằng mm/phút hoặc inch/phút.
RPM (Revolutions Per Minute) Số vòng quay của trục chính trong một phút.
Axis (X, Y, Z) Các trục di chuyển của máy CNC (cơ bản: X, Y, Z; nâng cao: A, B, C).
Fixture Đồ gá dùng để cố định phôi trên bàn máy.
Chuck Mâm cặp, thiết bị giữ phôi hoặc dụng cụ trên trục chính.
Collet Đầu kẹp, giữ chặt dụng cụ cắt trên trục chính.
Cutting Tool Dụng cụ cắt (dao phay, mũi khoan, dao tiện,…) sử dụng trong gia công.
End Mill Dao phay ngón, dùng để tạo bề mặt phẳng, rãnh hoặc biên dạng phức tạp.
Lathe Máy tiện CNC, chuyên gia công chi tiết tròn xoay.
Milling Quá trình gia công phay, loại bỏ vật liệu bằng dao quay.
Turning Quá trình tiện, phôi quay và dụng cụ cắt đứng yên.
Drilling Khoan, dùng mũi khoan để tạo lỗ trên phôi.
Depth of Cut (DOC) Độ sâu của lớp vật liệu bị loại bỏ trong một lần cắt.
Chip Load Lượng vật liệu mỗi răng dao cắt trong một lần quay.
Cycle Time Thời gian hoàn thành một chu kỳ gia công sản phẩm.
Zero Point Điểm gốc – vị trí tham chiếu trong gia công.
Offset Compensation Điều chỉnh vị trí dao hoặc phôi để đảm bảo độ chính xác.
Coolant Dầu hoặc dung dịch làm mát, giảm nhiệt và bôi trơn trong gia công.
Dry Machining Gia công không dùng chất làm mát, thường dùng cho vật liệu nhẹ.
Tolerance Dung sai – mức độ sai lệch cho phép giữa kích thước thực tế và thiết kế.
Surface Finish Độ nhẵn bề mặt sau gia công, đo bằng micromet (µm).
Climb Milling Phay thuận – dao cắt di chuyển theo chiều quay của phôi, giảm lực cắt.
Conventional Milling Phay nghịch – dao cắt di chuyển ngược chiều quay của phôi.
Trochoidal Milling Phay theo quỹ đạo tròn, giúp giảm lực cắt và tăng tuổi thọ dao.
Adaptive Machining Gia công thích ứng, điều chỉnh tốc độ và lực cắt tự động.
Thread Milling Phay ren, tạo ren trên phôi bằng dao phay.
Tapping Tạo ren trong lỗ bằng tarô.
Boring Doa lỗ, mở rộng đường kính lỗ hiện tại.
Chamfer Vát mép, tạo góc nghiêng trên các cạnh phôi.
Deburring Loại bỏ bavia hoặc cạnh sắc trên phôi sau gia công.
Reaming Mở rộng và làm mịn lỗ đã khoan bằng mũi doa.
Circular Interpolation Gia công theo quỹ đạo tròn hoặc cung tròn.
Linear Interpolation Gia công theo đường thẳng giữa hai điểm.
CAD (Computer-Aided Design) Phần mềm thiết kế hỗ trợ máy tính, tạo bản vẽ 2D/3D.
CAM (Computer-Aided Manufacturing) Phần mềm hỗ trợ lập trình gia công CNC.
Post Processor Chuyển mã CAM thành mã CNC (G-Code) phù hợp cho máy.
Machine Simulation Mô phỏng quá trình gia công CNC trên phần mềm.
High-Speed Machining (HSM) Gia công tốc độ cao, sử dụng tốc độ trục chính lớn, cắt nhanh.
GD&T (Geometric Dimensioning and Tolerancing) Dung sai và kích thước hình học theo bản vẽ.
Multiaxis Gia công với nhiều trục đồng thời (4 trục, 5 trục,…).
Peck Drilling Khoan từng bước để tránh gãy mũi khoan hoặc kẹt phoi.
Gia công 2D Gia công trên mặt phẳng (X, Y), không tác động vào trục Z.
Gia công 2.5D Gia công các mặt phẳng, nghiêng, không gia công mặt cong; Z di chuyển độc lập.
Gia công 3D Gia công khuôn, bề mặt cong hoặc lồi lõm với các trục X, Y, Z đồng thời.
Gia công 4D (4 trục) Gia công với trục xoay (A hoặc B), thường để gia công chi tiết trụ tròn.
Gia công 5D (5 trục) Gia công đồng thời 5 trục, xử lý chi tiết phức tạp với độ chính xác cao.
Head-Head Trục chính vừa nghiêng vừa xoay, bàn máy cố định trong gia công 5 trục.
Head-Table Trục chính nghiêng, bàn máy xoay.
Table-Table Bàn máy nghiêng và xoay, trục chính cố định trong gia công 5 trục.
Quick Change Tooling Hệ thống thay dao nhanh, giảm thời gian dừng máy.
Thread Tolerance Dung sai ren, đảm bảo ren phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật.
Wear Compensation Bù mòn dao, giúp duy trì kích thước gia công chính xác khi dao bị mòn.
Tool Manager Hệ thống quản lý dụng cụ cắt trong quá trình gia công.
Setup Sheet Phiếu gia công chi tiết, cung cấp thông số cài đặt, dụng cụ, và chế độ cắt.
Work Offset Điều chỉnh vị trí phôi trong hệ tọa độ máy CNC.
Dry Run Chạy thử chương trình gia công mà không thực hiện cắt vật liệu.
Machine Zero Điểm gốc của máy CNC, vị trí tham chiếu khi khởi động.
Backlash Mất chuyển động, sai số nhỏ do khe hở giữa các bộ phận truyền động.
Face Milling Phay mặt, loại bỏ vật liệu trên bề mặt phẳng lớn.

Thuật ngữ gia công CNC không chỉ là công cụ giao tiếp trong ngành sản xuất mà còn là cầu nối giữa con người và công nghệ hiện đại. Việc hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ này giúp nâng cao hiệu quả làm việc, giảm thiểu sai sót và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Trong bối cảnh công nghiệp 4.0, những thuật ngữ này tiếp tục được mở rộng và cập nhật, phản ánh sự phát triển không ngừng của ngành gia công cơ khí hiện đại.